Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tranh luận


dt. Bàn cãi có phân tích lí lẽ để tìm ra lẽ phải: Các ý kiến được đưa ra tranh luận tranh luận sôi nổi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.